Ghép xương là một phần quan trọng trong quá trình tái tạo và phục hồi xương hàm, đặc biệt khi chuẩn bị cấy ghép Implant. Các vật liệu ghép xương thường được chia thành 4 nhóm chính, bao gồm cả vật liệu tự nhiên và nhân tạo:
1. Xương Tự Thân (Autografts)
- Nguồn gốc: Lấy từ chính cơ thể bệnh nhân (hông, cằm, xương chày).
- Ưu điểm: Được xem là “tiêu chuẩn vàng” nhờ khả năng tự sinh xương (osteogenesis) vượt trội. Cung cấp khung dẫn và yếu tố tăng trưởng, giúp tái tạo xương nhanh chóng.
- Nhược điểm: Cần phẫu thuật để lấy xương, gây đau đớn và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng.
- Thời gian tích hợp: 3 – 6 tháng.

Xem thêm: Quá trình lành thương sau phẫu thuật tái sinh xương (GBR)
2. Xương Đồng Loại (Allografts)
- Nguồn gốc: Lấy từ người hiến tặng khác, được xử lý tại các ngân hàng xương để loại bỏ nguy cơ lây nhiễm.
- Ưu điểm: Không cần phẫu thuật lấy xương, giảm đau và thời gian hồi phục. Cung cấp khung cho sự phát triển xương mới.
- Nhược điểm: Không có khả năng sinh xương như xương tự thân, hiệu quả phụ thuộc vào quá trình tích hợp xương.
- Thời gian tích hợp: 4 – 6 tháng.
3. Xương Dị Loại (Xenografts)
- Nguồn gốc: Xương từ động vật, thường là bò (Bio-Oss).
- Ưu điểm: Cung cấp khung cho xương tự thân phát triển, giữ được cấu trúc xương lâu dài, không bị tiêu biến nhanh.
- Nhược điểm: Không có khả năng tự sinh xương, thời gian tích hợp dài hơn. Một số trường hợp có thể gây phản ứng dị ứng hoặc biến chứng.
- Thời gian tích hợp: 6 – 9 tháng.

4. Vật Liệu Tổng Hợp (Alloplasts)
- Nguồn gốc: Nhân tạo, gồm hydroxyapatite, beta-tricalcium phosphate (β-TCP), hoặc polymethyl methacrylate (PMMA).
- Ưu điểm: Không phụ thuộc vào nguồn hiến tặng, dễ dàng tùy chỉnh kích thước và hình dạng. Có tính chất dẫn truyền xương (osteoconductive).
- Nhược điểm: Không chứa tế bào sống, chỉ đóng vai trò khung dẫn, khiến quá trình hồi phục lâu hơn.
- Thời gian tích hợp: 6 – 12 tháng.
Quy Trình Phẫu Thuật Tái Sinh Xương (GBR)
Phẫu thuật tái sinh xương (GBR) là kỹ thuật giúp tái tạo xương hàm để chuẩn bị nền tảng cấy ghép Implant. Quy trình bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn Bị Vùng Phẫu Thuật
- Chụp X-quang hoặc CT để đánh giá tình trạng xương.
- Gây tê vùng điều trị, rạch và bóc tách vạt nướu.
- Loại bỏ mô nhiễm trùng hoặc tổn thương tại khu vực cần ghép.
2. Đặt Vật Liệu Ghép Và Màng Chắn (Membrane)
- Đưa vật liệu ghép (autograft, allograft, xenograft, hoặc alloplast) vào vùng thiếu xương.
- Đặt màng chắn sinh học để ngăn mô mềm xâm nhập, đảm bảo quá trình phát triển xương diễn ra an toàn.
3. Khâu Đóng Vết Mổ
- Vết mổ được khâu kín để bảo vệ vùng ghép khỏi nhiễm trùng.
- Sử dụng chỉ tự tiêu hoặc không tiêu để đảm bảo độ chắc chắn.
4. Thời Gian Lành Thương
- Tùy thuộc vào loại vật liệu ghép, thời gian lành thương dao động từ 3 – 12 tháng.

Xem thêm: Trồng răng Implant bao nhiêu tiền 1 cái?
Các Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Ghép Xương GBR
GBR 1: Thiếu Hụt Nhẹ
- Áp dụng cho vùng thiếu xương ít, chiều rộng từ 4 – 6 mm.
- Sử dụng hỗn hợp xương tự thân và xương bò (Geistlich Bio-Oss®), che phủ bằng màng collagen tự nhiên (Geistlich Bio-Gide®).
GBR 2: Thiếu Hụt Lớn Theo Chiều Ngang
- Áp dụng khi chiều rộng xương dưới 3 mm.
- Sử dụng màng d-PTFE gia cố titan để tăng độ ổn định.
GBR 3: Thiếu Hụt Theo Chiều Dọc
- Yêu cầu thời gian lành thương từ 9 – 12 tháng.
- Sử dụng vật liệu ghép và màng chắn đặc biệt để tạo khung vững chắc.