Tích hợp xương là bước quan trọng trong quá trình phục hồi răng Implant, đảm bảo sự liên kết bền vững giữa trụ Implant và xương hàm. Quá trình này thường kéo dài từ 1 – 3 tháng, tùy thuộc vào từng trường hợp.

Các giai đoạn tích hợp xương:
- Hình thành cục máu đông:
- Sau khi đặt trụ Implant, các tiểu cầu bám vào mạch máu tổn thương tạo thành cục máu đông, che phủ tạm thời vết thương.
- Tiểu cầu giải phóng chất làm tăng tính thấm thành mạch, hỗ trợ các tế bào miễn dịch dọn sạch vi khuẩn và mảng mô chết.
- Quá trình tạo xương mới:
- Nguyên bào sợi biệt hóa thành nguyên bào xương, bắt đầu lắng đọng xương mới trên bề mặt trụ Implant.
- Xương dẹt hình thành trong 1-3 tháng và dần thay thế bởi xương chắc chắn hơn.
- Ổn định trụ Implant:
- Khoảng 3 tuần đầu, sự ổn định của Implant có thể giảm nhẹ.
- Từ tuần thứ 8, quá trình tích hợp hoàn thiện, giúp Implant đạt độ vững chắc cần thiết.
Xem thêm: Điểm khác nhau giữa các loại trụ Implant
Các loại trụ Implant phổ biến hiện nay
Hiện nay, nhiều dòng trụ Implant chất lượng từ các thương hiệu nổi tiếng được sử dụng rộng rãi. Dưới đây là 6 loại trụ Implant đáng chú ý:

1. Trụ Implant Osstem (Hàn Quốc):
- Đặc điểm nổi bật:
- Thân trụ thuôn dần, rãnh cắt ở thân giúp tăng độ bám xương.
- Bề mặt nhám hỗ trợ tích hợp xương nhanh.
- Ưu điểm:
- Chi phí hợp lý, chất lượng cao.
- Bảo hành lên đến 20 năm.
2. Trụ Implant Dentium (Mỹ):
- Công nghệ:
- Bề mặt SLA nhám, ren lớn tăng diện tích tiếp xúc.
- Vùng nối Abutment có cấu trúc mười vòng xoắn, tăng độ cố định.
- Chứng nhận: Đạt chuẩn FDA, ISO 13485.
3. Trụ Implant Nobel Biocare (Mỹ):
- Đặc điểm nổi bật:
- Cấu tạo từ 4 lớp Titanium cao cấp, bề mặt TiUnite tăng tốc tích hợp xương.
- Kết cấu tam giác ở vùng nối Abutment giúp chịu lực nhai tốt.
- Ứng dụng: Cấy ghép trong điều kiện xương hàm yếu, mật độ xương thấp.
4. Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ):
- Công nghệ tiên tiến:
- Bề mặt SLActive® độc quyền, rút ngắn thời gian phục hồi từ 3 – 6 tháng xuống 6 – 8 tuần.
- Đặc điểm:
- Nhỏ gọn, dễ đặt trụ, giảm sang chấn.
- Tỷ lệ thành công: 95,1% – 98,8% sau 10 năm.

5. Trụ Implant Neodent (Thụy Sĩ):
- Đặc điểm nổi bật:
- Bề mặt Neodent Acqua cải thiện khả năng tích hợp xương.
- Vòng xoắn dọc thân tăng độ vững chắc.
- Ưu điểm: Phù hợp với cả kỹ thuật Implant toàn hàm.
6. Trụ Implant Tekka (Pháp):
- Công nghệ:
- Ren đôi giúp cấy ghép nhanh chóng, ổn định trong trường hợp xương yếu.
- Bề mặt SA2 tăng khả năng tích hợp và kích thích phát triển xương.
- Tỷ lệ thành công: Lên đến 99%.
Lựa chọn trụ Implant phù hợp
Phân tích từng trường hợp:
- Mất răng đơn lẻ: Có thể lựa chọn các dòng Implant chi phí hợp lý như Osstem hoặc Dentium.
- Mất răng toàn hàm: Các dòng cao cấp như Straumann, Nobel Biocare, Tekka mang lại hiệu quả cao, đặc biệt trong trường hợp xương yếu.

Cân nhắc yếu tố tài chính:
- Dòng Implant giá trung bình (Osstem, Dentium) đáp ứng nhu cầu phục hồi cơ bản.
- Các dòng cao cấp (Straumann, Nobel Biocare) phù hợp với khách hàng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
Tham khảo ý kiến bác sĩ:
- Để đạt hiệu quả tối ưu, khách hàng nên chụp phim CT 3D, kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng xương và nhận tư vấn từ bác sĩ chuyên sâu.
Xem thêm: Chi phí cấy ghép Implant cho 1 răng
Kết luận
Việc lựa chọn dòng trụ Implant phù hợp sẽ đảm bảo quá trình phục hồi răng hiệu quả và bền vững. Để đạt được kết quả tối ưu, khách hàng nên ưu tiên các nha khoa uy tín và bác sĩ giàu kinh nghiệm, đồng thời cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí và nhu cầu cá nhân.