Răng hàm có thay không? Kiến thức y khoa chi tiết về quá trình thay răng và chăm sóc răng hàm

Răng hàm là nhóm răng chịu trách nhiệm chính trong việc nhai nghiền thức ăn, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể. Tuy nhiên, không phải tất cả các răng hàm đều thay đổi theo thời gian. Việc hiểu rõ cơ chế thay răng hàm, cách chăm sóc và điều trị khi có vấn đề sẽ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng tối ưu.

Xem thêm: Những lưu ý chăm sóc răng hàm

1. Răng hàm có thay không? Phân loại và quá trình thay răng

1.1. Phân loại răng hàm

Trong hệ thống răng người, răng hàm được chia thành hai nhóm chính:

  • Răng hàm sữa: Xuất hiện từ khi trẻ khoảng 2 – 3 tuổi, giúp duy trì chức năng nhai và định hướng cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí.
  • Răng hàm vĩnh viễn: Mọc thay thế răng hàm sữa hoặc mọc mới, không bị thay thế sau này.

1.2. Trường hợp răng hàm có thay

  • Răng hàm sữa (răng tiền hàm số 4, 5) sẽ được thay thế bằng răng hàm vĩnh viễn khi trẻ từ 10 – 12 tuổi.
  • Quá trình thay răng giúp đảm bảo răng vĩnh viễn mọc đúng, tránh tình trạng chen chúc, lệch lạc.

1.3. Trường hợp răng hàm không thay

  • Răng hàm lớn số 6, 7, 8 (răng khôn) không thay thế răng sữa mà mọc trực tiếp vào các độ tuổi:
    • Răng số 6: Mọc khoảng 6 tuổi.
    • Răng số 7: Mọc khoảng 12 tuổi.
    • Răng số 8 (răng khôn): Mọc từ 17 – 25 tuổi, nhưng có thể mọc lệch hoặc không mọc.

Lưu ý y khoa: Răng hàm vĩnh viễn không thể mọc lại nếu bị mất, do đó cần được bảo vệ kỹ lưỡng để tránh sâu răng và tổn thương.

2. Chăm sóc răng hàm khi thay răng – Góc nhìn nha khoa

Quá trình thay răng cần được theo dõi và chăm sóc đúng cách để tránh các bệnh lý răng miệng như viêm lợi, sâu răng, mọc lệch khớp cắn.

2.1. Vệ sinh răng miệng đúng cách

  • Đánh răng 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride giúp tái khoáng men răng.
  • Sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám giữa các răng, hạn chế nguy cơ sâu răng.
  • Nên súc miệng bằng nước muối sinh lý để giảm vi khuẩn gây viêm nướu.

2.2. Khám nha khoa định kỳ

  • Đưa trẻ đi khám răng 6 tháng/lần để kiểm tra tiến trình thay răng, phát hiện sớm vấn đề về khớp cắn và răng mọc lệch.
  • Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang để đánh giá răng chưa mọc và đề xuất giải pháp nếu có dấu hiệu mọc sai hướng.

2.3. Giảm đau khi thay răng

  • Chườm lạnh vùng má gần răng mọc để giảm sưng.
  • Dùng gel giảm đau chứa lidocaine theo chỉ định của bác sĩ nha khoa.
  • Cho trẻ ăn thực phẩm mềm, tránh thức ăn cứng gây tổn thương lợi.

2.4. Dinh dưỡng tốt cho răng hàm

  • Tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D, phốt pho như sữa, cá, rau xanh giúp răng chắc khỏe.
  • Hạn chế đường và thực phẩm có tính axit như nước ngọt, bánh kẹo để tránh sâu răng.

2.5. Ngăn ngừa thói quen xấu ảnh hưởng đến răng hàm

  • Không mút tay, cắn móng tay, nhai bút vì có thể gây lệch răng.
  • Hướng dẫn trẻ không dùng răng cắn vật cứng để tránh sứt mẻ răng.

3. Răng hàm bị sâu: Nguyên nhân và phương pháp điều trị

Răng hàm có nhiều rãnh, hố sâu, dễ tích tụ mảng bám, làm tăng nguy cơ sâu răng.

3.1. Nguyên nhân gây sâu răng hàm

  • Mảng bám vi khuẩn: Đường từ thực phẩm tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn tấn công men răng.
  • Chế độ ăn uống nhiều đường: Đồ ngọt làm tăng tốc độ hình thành axit phá hủy men răng.
  • Không vệ sinh răng đúng cách: Vi khuẩn tích tụ trong các rãnh răng nếu không được làm sạch.
  • Thiếu fluoride: Làm giảm khả năng tái khoáng và bảo vệ men răng.

3.2. Các phương pháp điều trị sâu răng hàm

Giai đoạn sớm: Sâu răng chưa tạo lỗ

  • Dùng fluoride hoặc chất tái khoáng để phục hồi men răng.

Giai đoạn hình thành lỗ sâu nhưng chưa ảnh hưởng tủy

  • Trám răng bằng composite hoặc amalgam, giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.

Giai đoạn sâu răng vào tủy

  • Điều trị tủy để loại bỏ vi khuẩn, bảo vệ răng khỏi viêm nhiễm lan rộng.
  • Bọc răng sứ giúp tăng cường độ bền của răng sau điều trị tủy.

Giai đoạn nặng: Không thể bảo tồn răng

  • Nhổ răng hàm nếu bị sâu quá nặng, gây đau nhức hoặc viêm nhiễm.
  • Thực hiện trồng răng Implant, cầu răng sứ hoặc răng giả tháo lắp để khôi phục khả năng ăn nhai

4. Có nên nhổ răng khôn (răng hàm số 8) không?

Răng khôn có thể mọc lệch, gây biến chứng nguy hiểm. Nha sĩ khuyến cáo nhổ răng khôn nếu có các dấu hiệu sau:

  • Răng mọc lệch, chèn ép răng bên cạnh gây đau nhức.
  • Viêm lợi quanh răng khôn do tích tụ vi khuẩn.
  • Răng khôn bị sâu hoặc tạo túi nha chu gây viêm nhiễm.

Nếu răng khôn mọc thẳng, không gây đau, có thể giữ lại nhưng cần theo dõi thường xuyên.

Xem thêm: Trồng răng Implant bao nhiêu tiền 1 cái? 

5. Kết luận

Răng hàm có thể thay hoặc không thay tùy vào loại răng và độ tuổi phát triển. Việc chăm sóc răng hàm đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng, ngăn ngừa sâu răng và tổn thương tủy răng. Nếu răng hàm bị sâu, cần điều trị kịp thời để bảo tồn răng và tránh biến chứng nghiêm trọng.

button-appointment
button-zalo
button-home
button-map