Yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ răng sứ: Những điều cần biết trước khi phục hình

Răng sứ không chỉ giúp phục hồi chức năng ăn nhai mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thẩm mỹ răng miệng. Tuy nhiên, tuổi thọ của răng sứ không giống nhau ở mọi người mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kỹ thuật phục hình, sức khỏe răng miệng và chế độ chăm sóc. Hiểu rõ những yếu tố này giúp duy trì răng sứ bền đẹp, tránh các biến chứng nha khoa không mong muốn.

1. Chất liệu răng sứ và ảnh hưởng đến độ bền

Chất liệu răng sứ quyết định phần lớn đến tuổi thọ của răng. Các loại răng sứ phổ biến hiện nay gồm:

  • Răng sứ kim loại: Có phần sườn bằng hợp kim Niken-Crom, Coban-Crom hoặc Titan và lớp phủ sứ bên ngoài. Nhược điểm của loại răng này là dễ bị oxy hóa, làm đen viền nướu sau một thời gian sử dụng. Tuổi thọ trung bình từ 5 – 10 năm.
  • Răng toàn sứ: Được làm hoàn toàn từ sứ nguyên chất, không có lõi kim loại, có độ bền cao từ 15 – 20 năm, thậm chí có thể kéo dài suốt đời nếu chăm sóc tốt. Nhờ tính tương thích sinh học cao, răng toàn sứ không gây kích ứng nướu, không đổi màu theo thời gian.

Theo các nghiên cứu nha khoa, răng toàn sứ có độ bền uốn cao hơn răng sứ kim loại, giúp chịu lực tốt hơn khi ăn nhai. Đặc biệt, răng toàn sứ thế hệ mới như Zirconia, Emax, Lava Plus có khả năng chống mòn tốt, ít bị nứt vỡ khi sử dụng lâu dài.

2. Tủy răng còn hay đã lấy tủy ảnh hưởng đến tuổi thọ răng sứ

Tủy răng là trung tâm nuôi dưỡng răng, chứa các dây thần kinh và mạch máu giúp cung cấp dinh dưỡng cho mô răng. Khi tủy răng còn sống, răng vẫn nhận được chất dinh dưỡng, giúp duy trì độ đàn hồi và khả năng chịu lực.

Ngược lại, răng đã lấy tủy sẽ trở nên giòn hơn, dễ bị sứt mẻ khi chịu tác động mạnh. Vì vậy, nếu có thể, bác sĩ thường khuyến khích giữ tủy răng khi bọc răng sứ để kéo dài tuổi thọ phục hình.

3. Mức độ mài răng và nguy cơ tổn thương răng

Mài răng là bước quan trọng trong quy trình bọc răng sứ. Tuy nhiên, mài quá ít có thể khiến mão sứ không khít sát, dễ bong tróc. Mài quá nhiều lại làm tổn thương tủy răng, gây ê buốt kéo dài hoặc chết tủy.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc mài răng gồm:

  • Tình trạng răng gốc: Răng khỏe mạnh sẽ cần mài ít hơn răng có men răng yếu hoặc răng hô, lệch lạc.
  • Loại răng sứ sử dụng: Răng toàn sứ thường yêu cầu mài ít hơn răng sứ kim loại do độ bám dính cao hơn.
  • Tay nghề bác sĩ: Mài răng chính xác giúp bảo tồn mô răng thật và tránh tổn thương tủy răng.

Một số công nghệ nha khoa hiện đại như CAD/CAM, mài răng bằng laser có thể giúp giảm mức độ xâm lấn, tăng độ chính xác và hạn chế ê buốt sau phục hình.

Xem thêm: Bảng giá phục hình răng sứ trên Implant

4. Tình trạng răng miệng trước khi làm răng sứ

Trước khi bọc răng sứ, bác sĩ cần kiểm tra và điều trị triệt để các bệnh lý răng miệng để đảm bảo răng sứ có tuổi thọ lâu dài. Các vấn đề cần xử lý trước khi làm răng sứ gồm:

  • Viêm nướu, viêm nha chu: Vi khuẩn có thể tấn công nướu và xương ổ răng, làm răng sứ nhanh lung lay.
  • Sâu răng, viêm tủy: Nếu không điều trị dứt điểm, vi khuẩn vẫn có thể phát triển dưới răng sứ, gây đau nhức và nhiễm trùng.
  • Tụt lợi: Khi nướu bị tụt, chân răng thật sẽ lộ ra, gây mất thẩm mỹ và tăng nguy cơ viêm nhiễm.

5. Vị trí răng sứ và khả năng chịu lực

Răng sứ ở các vị trí khác nhau sẽ có tuổi thọ khác nhau:

  • Răng cửa: Chủ yếu chịu lực nhẹ, ít bị mòn nên có tuổi thọ lâu dài.
  • Răng hàm: Chịu lực nhai lớn, dễ bị nứt vỡ hơn, đặc biệt nếu chọn răng sứ không đủ cứng.

Các loại răng sứ có khả năng chịu lực tốt cho răng hàm bao gồm Zirconia, Cercon HT, Lava Plus với độ cứng trên 1200 MPa, tương đương men răng tự nhiên.

6. Tay nghề bác sĩ ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ răng sứ

Bác sĩ có chuyên môn cao sẽ đảm bảo quá trình phục hình diễn ra an toàn, răng sứ ôm sát răng thật, không gây cộm cấn hay hở kẽ. Nếu bác sĩ thực hiện sai kỹ thuật, có thể gây ra các biến chứng như:

  • Hở viền nướu, làm răng sứ dễ bị sâu tái phát.
  • Cộm khớp cắn, gây đau khớp thái dương hàm khi nhai.
  • Viêm lợi, hôi miệng do răng sứ không khít sát.

7. Chế độ chăm sóc răng sứ sau khi phục hình

Sau khi làm răng sứ, cần tuân thủ chế độ chăm sóc hợp lý để kéo dài tuổi thọ:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm, dùng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám giữa các răng.
  • Hạn chế ăn thực phẩm quá cứng, quá nóng hoặc quá lạnh: Đặc biệt, không nên nhai đá hoặc dùng răng sứ để cắn vật cứng.
  • Tái khám định kỳ: Kiểm tra răng sứ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh nếu cần.

8. Chính sách bảo hành răng sứ tại nha khoa

Một số nha khoa uy tín có chế độ bảo hành răng sứ rõ ràng, giúp khách hàng an tâm hơn. Tuy nhiên, bảo hành thường chỉ áp dụng trong trường hợp:

  • Răng sứ bị nứt, vỡ khi ăn nhai bình thường.
  • Răng sứ lỏng, rơi ra do lỗi kỹ thuật từ nha khoa.

Các trường hợp không được bảo hành gồm:

  • Răng sứ hỏng do tai nạn, va đập mạnh.
  • Không chăm sóc đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ.

Xem thêm: Trồng răng Implant bao nhiêu tiền 1 cái?

9. Làm răng sứ trên Implant có trả góp không?

Chi phí làm răng sứ trên Implant khá cao, nhưng nhiều nha khoa có chương trình trả góp linh hoạt:

  • Đợt 1: Thanh toán 70% chi phí trụ Implant vào ngày cấy ghép.
  • Đợt 2: Thanh toán 30% khi phục hình mão sứ lên Implant.

Ngoài ra, khách hàng có thể chọn trả góp từ 3 – 24 tháng tùy theo hình thức thanh toán của nha khoa.

Kết luận

Tuổi thọ răng sứ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu răng, tình trạng răng miệng, tay nghề bác sĩ và chế độ chăm sóc. Để đảm bảo răng sứ bền đẹp lâu dài, cần lựa chọn nha khoa uy tín, thực hiện phục hình đúng kỹ thuật và chăm sóc răng miệng hợp lý.

button-appointment
button-zalo
button-home
button-map